Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
satisfactoriness




satisfactoriness
[,sætis'fæktərinis]
danh từ
sự vừa ý, sự vừa lòng; sự thoả mãn


/,sætis'fæktərinis/

danh từ
sự thoả mãn, sự vừa ý; sự đầy đủ, sự tốt đẹp

Related search result for "satisfactoriness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.