Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sarcastic





sarcastic
[sɑ:'kæstik]
Cách viết khác:
sarky
['sɑ:ki]
tính từ
chế nhạo, mỉa mai, châm biếm
a sarcastic remark
một lời nhận xét mỉa mai
a sarcastic tone
một giọng nói châm chọc


/sɑ:'kæstik/

tính từ
chế nhạo, mỉa mai, chân biếm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.