|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saracen
saracen | ['særəsn] | | danh từ | | | (sử học) dân du mục xa-ra-xen (dân ở sa mạc giữa Xy-ri và A-rập) | | | người A-rập, người Hồi giáo vào thời kỳ Thập tự chinh) |
/'særəsn/
danh từ (sử học) dân du mục xa-ra-xen (dân ở sa mạc giữa Xy-ri và A-rập) người A-rập (thời viễn chinh chữ thập)
|
|
|
|