Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saprophile




saprophile
['sæprəfail]
tính từ
hoại sinh (vi khuẩn)
danh từ
vi khuẩn hoại sinh


/'sæprəfail/

tính từ
hoại sinh (vi khuẩn)

danh từ
vi khuẩn hoại sinh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.