|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
saper
| [saper] | | ngoại động từ | | | đào chân cho đổ | | | Saper ue muraille | | đào chân cho đổ một tường thành | | | xói lở | | | Torrent qui sape ses berges | | suối xói lở bờ | | | (nghĩa bóng) phá hoại ngầm | | | Saper une organisation | | phá hoại ngầm một tổ chức | | | être bien sapé | | | ăn mặt bảnh | | phản nghĩa Consolider, renforcer. |
|
|
|
|