 | [santé] |
 | danh từ giống cái |
| |  | sức khoẻ |
| |  | Santé délicate |
| | sức khoẻ yếu ớt |
| |  | Recouvrer la santé |
| | lấy lại sức khoẻ |
| |  | Santé faible |
| | sức khoẻ yếu |
| |  | Être plein de santé |
| | khoẻ khoắn |
| |  | Bon pour la santé |
| | tốt cho sức khoẻ |
| |  | Mauvais pour la santé |
| | có hại cho sức khoẻ |
| |  | tình trạng vệ sinh |
| |  | Santé d'une ville |
| | tình trạng vệ sinh của một thà nh phố |
| |  | sự là nh mạnh |
| |  | La santé de l'esprit |
| | sự là nh mạnh vỠtinh thần |
| |  | à la santé de |
| |  | xin chúc sức khoẻ (cá»§a ngưá»i nà o) |
| |  | avoir la santé |
| |  | có sức khoẻ tốt, khoẻ khoắn |
| |  | avoir une petite santé |
| |  | yếu ớt, yếu đuối |
| |  | avoir une santé |
| |  | (thông tục) liá»u lÄ©nh; bừa bãi |
| |  | crever de santé |
| |  | (thân máºt) khoẻ như vâm |
| |  | il a la santé ! |
| |  | anh ấy rất có nghị lực! |
| |  | maison de santé |
| |  | nhà chữa bệnh tư |
| |  | ministère de la santé |
| |  | bộ y tế |
| |  | officier de santé |
| |  | xem officier |
| |  | service de santé |
| |  | quân y |
| |  | y tế hải cảng |
 | phản nghĩa Maladie. |