Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
santon


[santon]
danh từ giống đực
(tiếng địa phương) con giống (để trang trí vào dịp Nô-en)
(từ cũ, nghĩa cũ) thầy tu khổ hạnh (Hồi giáo)
đồng âm centon



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.