Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sansculotte




sansculotte
[,sæ:ηkju:'lɔ:t]
danh từ
(sử học) người theo phái Xăngquylôt (cách mạng quá khích ở Pháp)


/,sỴ:ɳkju:'lɔ:t/

danh từ
(sử học) người theo phái Xăngquylôt (cách mạng quá khích ở Pháp)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.