Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sanguinolent


[sanguinolent]
tính từ
dính máu, lẫn máu
Crachats sanguinolents
đờm lẫn máu
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) đỏ như máu
Des lèvres sanguinolentes
môi đỏ như máu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.