Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sangler


[sangler]
nội động từ
thắt đai
Sangler un cheval
thắt đai ngựa
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) nịt chặt, bó chặt
Corset qui sangle le corps
coocxê bó chặt mình
(từ cũ, nghĩa cũ) đánh bằng đai, đánh mạnh
Sangler un coup de fouet à quelqu'un
đánh mạnh ai bằng roi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.