|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sang
verb to cross sang sông to cross a river to come to sang nhà tôi chơi come to my place with me to hand over, to transfer conj on, into, on to, aside chuyển sang vấn đề khác to go on to another problem adj expensive, luxurious quần áo sang luxurious clothes vé hạng sang
| [sang] | | động từ | | | to cross | | | sang sông | | to cross a river | | | to come to | | | sang nhà tôi chơi | | come to my place with me | | | to hand over, to transfer | | | on, into, on to | | | chuyển sang vấn đề khác | | to go on to another problem | | | xem sang trọng | | | quần áo sang | | luxurious clothes | | | vé hạng sang | | first-rate/first-class ticket |
|
|
|
|