Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sandstone





sandstone
['sændstoun]
danh từ
sa thạch (đá do cát kết lại mà thành)


/'sændstoun/

danh từ
đá cát kết, sa thạch


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.