|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sanctifier
 | [sanctifier] |  | ngoại động từ | | |  | (tôn giáo) thánh hoá | | |  | Sanctifier les fidèles | | | thánh hoá tín đồ | | |  | làm lễ theo nghi thức nhà thờ | | |  | Sanctifier le dimanche | | | làm lễ ngày chủ nhật theo nghi thức nhà thờ |  | phản nghĩa Profaner. |
|
|
|
|