|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sanctifier
![](img/dict/02C013DD.png) | [sanctifier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) thánh hoá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sanctifier les fidèles | | thánh hoá tín đồ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm lễ theo nghi thức nhà thờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sanctifier le dimanche | | làm lễ ngày chủ nhật theo nghi thức nhà thờ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Profaner. |
|
|
|
|