Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
salvateur


[salvateur]
tính từ
(văn học) cứu nguy
Mesures salvatrices
biện pháp cứu nguy
danh từ giống đực
(văn học) người cứu nguy
phản nghĩa Damnable.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.