|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
salut
![](img/dict/02C013DD.png) | [salut] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thoát nạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chercher son salut dans la fuite | | chạy trốn để tìm cách thoát nạn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) sự giải thoát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le salut de l'âme | | sự giải thoát linh hồn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vị cứu tinh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il fut le salut du pays | | ông ấy là vị cứu tinh của đất nước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Salut national | | sự cứu quốc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự chào; cái chào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un salut profond | | cái chào cúi rạp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Répondre au salut de qqn | | chào đáp lễ lại ai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Salut au drapeau | | sự chào cờ | | ![](img/dict/809C2811.png) | ancre de salut | | ![](img/dict/633CF640.png) | khả năng cuối cùng | | ![](img/dict/809C2811.png) | Armée de Salut | | ![](img/dict/633CF640.png) | Đội quân Cứu thế | ![](img/dict/47B803F7.png) | thán từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Salut les camarades ! | | chào các đồng chí! | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) xin vái thôi! | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Damnation, perdition. |
|
|
|
|