|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saltigrade
saltigrade | ['sæltigreid] | | tính từ | | | có chân nhảy (chân thích nghi với sự nhảy) | | danh từ | | | (động vật học) nhện chân nhảy |
/'sæltigreid/
tính từ có chân nhảy (chân thích nghi với sự nhảy)
danh từ (động vật học) nhện chân nhảy
|
|
|
|