Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
salt-well




salt-well
['sɔ:lt'wel]
danh từ
giếng muối


/'sɔ:ltwel/

danh từ
giếng muối

Related search result for "salt-well"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.