Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saloon-keeper




saloon-keeper
[sə'lu:n'ki:pə]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chủ quán rượu


/sə'lu:n,ki:pə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chủ quán rượu

Related search result for "saloon-keeper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.