Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
salmagundi




salmagundi
[,sælmə'gʌndi]
danh từ
món ăn hổ lốn
mớ linh tinh, mớ hỗn tạp


/,sælmə'gʌndi/

danh từ
món ăn hổ lốn
mớ linh tinh, mớ hỗn tạp


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.