|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
salir
![](img/dict/02C013DD.png) | [salir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm bẩn, đánh bẩn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Salir sa robe | | đánh bẩn áo dài | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm vẩn đục, làm ô uế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Salir l'imagination d'un enfant | | làm vẫn đục trí tưởng tượng của trẻ em | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm ô danh, bêu xấu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Salir la réputation de quelqu'un | | bêu xấu thanh danh của ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | salir du papier | | ![](img/dict/633CF640.png) | viết lách tồi | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Laver, nettoyer. |
|
|
|
|