Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saliferous




saliferous
['seilfərəs]
tính từ
(địa lý,địa chất) chứa muối mặn


/'seiljənt/

tính từ
(địa lý,địa chất) chứa muối mặn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.