Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saleratus




saleratus
['sæləreitəs]
danh từ
(hoá học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuốc muối bột nở (natri hyđrocacbonat trong bột nở)


/'sæləreitəs/

danh từ
(hoá học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuốc muối bột nở (natri hyđrocacbonat trong bột nở)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "saleratus"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.