|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
saler
![](img/dict/02C013DD.png) | [saler] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bỏ muối, cho muối vào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Saler une sauce | | bỏ muối vào nước xốt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | muối, ướp muối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Saler les harengs | | muối cá trích | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) bán đắt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce marchand sale ses clients | | nhà buôn này bán đắt cho khách hàng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) xử phạt nặng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les juges l'ont salé | | các thẩm phán xử phạt hắn nặng |
|
|
|
|