Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
salacious




salacious
[sə'lei∫əs]
tính từ
tục tĩu, dâm ô (về lời nói, cuốn sách, hình ảnh..)


/sə'leiʃəs/

tính từ
tục tĩu, dâm ô

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "salacious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.