Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
saisissement


[saisissement]
danh từ giống đực
cảm giác lạnh đột ngột
éprouver un saisissement en plongeant
có cảm giác lạnh đột ngột khi lặn xuống
sự xúc động đột ngột
Il était muet de saisissement
bị xúc động đột ngột, nó không nói nên lời



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.