|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
saisissement
| [saisissement] | | danh từ giống đực | | | cảm giác lạnh đột ngột | | | éprouver un saisissement en plongeant | | có cảm giác lạnh đột ngột khi lặn xuống | | | sự xúc động đột ngột | | | Il était muet de saisissement | | bị xúc động đột ngột, nó không nói nên lời |
|
|
|
|