|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
saisissant
| [saisissant] | | tính từ | | | đột ngột, thình lình | | | Froid saisissant | | rét đột ngột | | | Spectacle saisissant | | cảnh tượng đột ngột | | | làm xúc động, cảm động | | | Spectacle saisissant | | cảnh tượng cảm động | | | (luật học, pháp lý) tịch biên | | | Partie saisissante | | bên tịch biên | | danh từ giống đực | | | người tịch biên |
|
|
|
|