Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
saillant


[saillant]
tính từ
nhô ra, lồi
Corniche saillante
mái đua nhô ra
Angle saillant
(toán học) góc lồi
nổi rõ, nổi bật
Traits saillants
những nét nổi rõ
phản nghĩa caché, creux, rentrant, insignifiant
danh từ giống đực
chỗ nhô, chỗ lồi
Saillant d'un bastion
chỗ lồi của một pháo đài



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.