|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sabrer
| [sabrer] | | ngoại động từ | | | chém bằng kiếm | | | Sabrer l'ennemi | | chém quân thù bằng kiếm | | | gạch đi, xoá đi | | | Sabrer un paragraphe d'un trait de plume | | lấy bút gạch đi một đoạn | | | (thân mật) đánh hỏng (thí sinh) | | | (thân mật) làm ẩu | | | (thân mật) phê bình; xài, xạc | | | (kỹ thuật) gỡ sạch lông (ở tấm da cừu) |
|
|
|
|