Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sabre


[sabre]
danh từ giống đực
thanh kiếm
Un coup de sabre
một nhát kiếm
thuật đánh kiếm
dao xén hàng rào
lưỡi gỡ sạch lông (ở máy gỡ sạch da cừu)
dao cạo lưỡi dài
bruit de sabre
nguy cơ chiến tranh
le sabre et le goupillon
quân đội và giáo hội
sabre d'abattis
dao phát bụi
sabre de bois !
đồ đốn! (mắng trẻ em)
traîneur de sabre
quân nhân huênh hoang



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.