Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
saboteur


[saboteur]
danh từ giống đực
(kỹ thuật) thợ khoét tà vẹt (để đặt đường ray)
kẻ làm ẩu
kẻ phá hoại; kẻ phá ngầm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.