|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
saboter
| [saboter] | | ngoại động từ | | | (kỹ thuật) khoét (tà vẹt, để đặt đường ray) | | | làm ẩu | | | Saboter un travail | | làm ẩu một công việc | | | phá hoại; phá ngầm | | | Saboter un projet | | phá hoại ngầm một dự án | | nội động từ | | | nện guốc ầm ầm | | | chơi con quay |
|
|
|
|