Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sablier


[sablier]
danh từ giống đực
đồng hồ cát
Retourner le sablier
lật chiếc đồng hồ cát lại
người bán cát
(kỹ thuật) ngăn lọc cát sỏi (trong bột giấy)
(sử học) bình đựng cát (để thấm mực sau khi viết)
sablier élastique
(thực vật học) cây vông đồng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.