Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sabler


[sabler]
ngoại động từ
rải cát
Sabler une allée
rải cát một lối đi
(kỹ thuật) phun cát (để đánh kim loại, để làm mờ thuỷ tinh...)
(từ cũ, nghĩa cũ) nốc một hơi
Sabler un verre de vin
nốc một hơi cốc rượu vang
sabler le champagne
uống sâm banh liên hoan
nội động từ
(đường sắt) rắc cát lên đường ray (cho khỏi trượt)
Machine à sabler
máy rải cát, máy phun cát



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.