|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sable
| [sable] | | danh từ giống đực | | | cát | | | Sable fin | | cát mịn | | | Sable jaune | | cát vàng | | | Grain de sable | | hạt cát | | | Plage de sable | | bãi cát | | | Dune de sable | | cồn cát | | | Un tas de sable | | đống cát | | | Le sable du désert | | cát ở sa mạc | | | Tempête de sable | | bão cát | | | Animaux qui vivent dans le sable | | động vật sống trong cát | | | Sable biliaire | | (y học) cát mật | | | (số nhiều) vùng cát bồi, sa mạc cát | | | bâtir sur le sable | | | xây dựng trên cát (trên một nền móng không chắc) | | | être sur le sable | | | (thông tục) sạt nghiệp; thất nghiệp | | | le grain de sable de Pascal | | | cái sảy nảy cái ung | | | le marchand de sable a passé | | | trẻ em buồn ngủ díp mắt | | | sables mouvants | | | cát lún thụt | | | cát di động | | tính từ (không đổi) | | | (có) màu cát | | | Manteau sable | | áo khoát màu cát | | danh từ giống đực | | | màu đen (ở huy hiệu) |
|
|
|
|