Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sabbatique


[sabbatique]
tính từ
xem sabbat 1
Repos sabbatique
nghỉ ngày xaba
nghỉ dạy để nghiên cứu
Congé sabbatique
phép nghỉ dạy để nghiên cứu (ở đại học)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.