Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sabbatarian




sabbatarian
[,sæbə'teəriən]
danh từ
(Sabbatarian) người theo đạo Cơ-đốc ngày xưa (tin rằng vào ngày xaba, người ta phải đi lễ nhà thờ và không làm việc, không chơi thể thao..)
tính từ
theo tục nghỉ ngày Xaba
Sabbatarian beliefs
(thuộc ngữ) những niềm tin của người theo đạo Cơ đốc nghỉ ngày xaba


/,sæbə'teəriən/

danh từ
người Do thái nghỉ ngày Xaba
người theo đạo Cơ-đốc nghỉ ngày xaba (như người Do thái)

tính từ
theo tục nghỉ ngày Xaba


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.