|
Từ Ä‘iển Kỹ Thuáºt - Kinh Tế Anh Việt Anh
súng phụt (nước)
squirt gun |
| Giải thÃch VN: Dụng cụ cầm tay có vòi phun, chất lá»ng từ đó được phụt ra bằng cách ép bầu, hoặc ấn pittông. |
| Giải thÃch EN: A hand device with a nozzle, from which liquid is squirted by squeezing a bulb or pressing a piston. |
|
|
|
|