|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rừng
| forêt; bois. | | | Băng qua rừng | | traverser un bois | | | Đi dạo trong rừng | | se promener dans les bois | | | Đi sâu vào rừng | | s'enfoncer dans la forêt | | | Rừng cờ | | une forêt de drapeaux | | | chở củi về rừng | | | porter de l'eau à la mer | | | phục hồi rừng | | | reboiser | | | rừng xanh núi đỏ | | | xem rừng xanh | | | thấy cây mà chẳng thấy rừng | | | les arbres cachent la forêt | | | rừng vàng biển bạc | | | d'abondance de ressources naturelles | | | tiền rừng bạc bể | | | grandes richesses |
|
|
|
|