|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rụt
| retirer; rétracter. | | | Rụt tay lại | | retirer sa main; | | | Mèo rụt móng lại | | chat qui rentre ses griffes. | | | se rétracter. | | | Móng mèo có thể rụt vào | | les griffes du chat peuvent se rétracter | | | rụt đầu rụt cổ | | | être obèse. |
|
|
|
|