Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rợp


ombreux; ombragé.
Ngồi nghỉ ở chổ rợp
se reposer à l'ombre.
tout couvert de.
Cờ rợp đường phố
rues toutes couvertes de drapeaux; rues de toutes parts pavoisées
rờm rợp
(redoublement; sens plus fort) entièrement couvert de.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.