Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rời


quitter.
Rời Vinh đi Huế
quitter Vinh pour (aller à) Huê.
se séparer; se détacher.
Hai đứa trẻ không muốn rời nhau
deux enfants qui ne veulent pas se séparer l'un de l'autre
Cánh hoa rơi ra
pétales d'une fleur qui se détachent.
en vrac.
Hàng gửi để rời
marchandises expédiées en vrac
détaché; volant
Tờ giấy rời
feuille de papier volant.
rompu.
Mỏi rời
rompu de fatigue; éreinté; brisé; esquinté
(thực vật học) libre.
Nhị rời
étamines libres.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.