Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rớt


bave
Lau rớt ở miệng người ốm
essuyer la bave sur la bouche d'un malade
(địa phương) tomber
Quả ổi rớt xuống đất
goyave qui tombe à terre
laisser tomber quelques gouttes (en versant un liquide).
Rớt nước ra bàn
verser de l'eau et en laisser tomber quelques gouttes sur la table
(địa phương) échouer (à l'examen)
rester
Còn rớt mấy người đến chậm
il en est resté un certain nombre de personnes qui sont venues en retard
queue
Rớt bão
queue de typhon
xem xanh rớt
(variante phonétique de nhớt) visqueux
nghèo rớt mồng tơi
très pauvre; pauvre comme Job
rơn rớt
(redoublement; sens atténué)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.