|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rỗi
| libre | | | Thì giờ rỗi | | temps libre | | | (tôn giáo) sauvé des damnations | | | Tu cho được rỗi phần hồn | | entrer en religion pour que l'âme soit sauvée des damnations; se faire religieux pour le salut de l'âme | | | xem ăn rỗi |
|
|
|
|