Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rỗi


libre
Thì giờ rỗi
temps libre
(tôn giáo) sauvé des damnations
Tu cho được rỗi phần hồn
entrer en religion pour que l'âme soit sauvée des damnations; se faire religieux pour le salut de l'âme
xem ăn rỗi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.