|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rồi
![](img/dict/D0A549BC.png) | achevé; fini; terminé; accompli | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Việc chưa rồi | | travail non encore fini | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Việc đã rồi | | fait accompli | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | oisif | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ngồi rồi | | rester oisif | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | déjà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tôi ăn rồi | | j'ai déjà mangé | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nó đã đi rồi | | il est déjà parti | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | puis; ensuite; après | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Làm đi đã rồi hãy chơi | | travaillez d'abord vous vous amuserez ensuite | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Họ vào rồi lại ra | | ils entraient puis sortaient | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rồi sẽ hay | | on verra après | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Con không nghe mẹ rồi con sẽ có ngày hối | | tu ne m'écoutes pas mon enfant, tu auras (après) à t'en repentir | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bien | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tất nhiên rồi | | bien naturellement | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem ngồi rồi |
|
|
|
|