Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rẽ


fendre; séparer
Rẽ đám đông
fendre la foule
Rẽ sóng
fendre les flots
Rẽ không khí
fendre l'air
Rẽ đường ngôi
séparer les cheveux; faire une raie aux cheveux
virer; tourner; prendre
Cứ rẽ sang trái
tournez (prenez) à gauche
(điện học) dérivé
Mạch rẽ
courant dérivé
prendre en métayage
Cấy rẽ
prendre une rizière en métayage
chỗ rẽ
virage
rẽ thuý chia uyên
rompre un amour; provoquer la séparation d'un couple
Vệt rẽ nước
sillage



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.