Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rượt


(địa phương) poursuivre; pourchasser
Rượt quân địch
poursuivre l'armée ennemie
tout (mouillé); tout (trempé)
Ướt rượt
tout mouillé; tout trempé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.