Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rưởi


cinquante; cinq cents; cinq mille; cinq cent mille; (et) demi.
Một trăm rưởi
cent cinquante;
Nghìn rưởi
mille cinq cents;
Vạn rưởi
quinze mille;
Triệu rưởi
un million et demi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.