Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rước


organiser une procession.
Rước thần
organiser une procession en l'honneur d'un génie.
acueillir.
Rước khách
accueillir un visiteur.
inviter; faire venir.
Rước bác sĩ
faire venir un docteur.
prendre;
Xe rước công nhân đi làm
voiture qui prend des ouvriers pour les conduire au lieu de travail.
(thường rước lấy) s'attirer.
Rước lấy phiền muộn
s'attirer des ennuis.
(thường rước lên) exagérer (l'importance,la valeur de quelque chose).
Anh rước lên chứ làm gì đến hai trăm đồng
vous exagérez, cela ne peut atteindre deux cents dongs.
veuillez.
Rước ông xơi nước
veuillez prendre du thé.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.