|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rôtir
![](img/dict/02C013DD.png) | [rôtir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nướng; quay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rôtir un poulet | | quay con gà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rôtir du pain | | nướng bánh mì | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | là m khô cháy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le soleil rôtit les fleurs | | nắng là m hoa khô cháy | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | được nướng; được quay (thịt...) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nóng như thiêu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | On rôtit ici | | ở đây nóng như thiêu |
|
|
|
|