|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rôti
 | [rôti] |  | tÃnh từ | |  | quay (thịt) | |  | Poulet rôti | | thịt gà quay |  | danh từ giống Ä‘á»±c | |  | thịt quay, món thịt quay | |  | Servir le rôti | | dá»n món thịt quay | |  | Rôti de porc | | thịt lợn quay | |  | tout rôti | |  | (nghÄ©a bóng) tất cả đã sẵn sà ng |  | đồng âm rôtie |
|
|
|
|